Có 1 kết quả:
破釜沉舟 pò fǔ chén zhōu ㄆㄛˋ ㄈㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄡ
pò fǔ chén zhōu ㄆㄛˋ ㄈㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to break the cauldrons and sink the boats (idiom); fig. to cut off one's means of retreat
(2) to burn one's boats
(2) to burn one's boats
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0